TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi vế

đổi vế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển vị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đổi vế

transpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 transpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Seitenwechsel von m

Đổi vế cho m

Faktoren werden beim Seitenwechsel zu Nennern und umgekehrt.

Thừa số khi đổi vế biến thành mẫu số, và ngược lại.

Das Ordnen geschieht durch Seitenwechsel einzelner Glieder.

Sự sắp xếp được thực hiện bằng cách thay đổi vế của các số hạng.

Dabei gilt die Regel: Summanden erhalten beim Seitenwechsel das entgegengesetzte Vorzeichen (aus + wird -, aus - wird +).

Hãy nhớ quy tắc: các số hạng mỗi khi đổi vế phải đổi dấu (+ thành -, - thành +)

Từ điển toán học Anh-Việt

transpose

chuyển vị, đổi vế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transpose /toán & tin/

đổi vế

transpose /toán & tin/

đổi vế (phương trình)

 transpose /toán & tin/

đổi vế (phương trình)

 transpose /điện lạnh/

đổi vế

 transpose /điện lạnh/

đổi vế (phương trình)