TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transpose

chuyển vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đổi vế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyên vị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

transpose

transpose

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

transpose

transponieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

transpose

chuyển vị, đổi vế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transpose /toán & tin/

đổi vế (phương trình)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transponieren /vt/TOÁN/

[EN] transpose

[VI] chuyển vị (ma trận)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

transpose

chuyền vị Đảo ngược, như trong đảo ngược trật tư của các chữ cái h và t trong Me đi sửa chính tà cùa the hoặc chuyền v| hal dầy dẫn trong một mạch điện. Trong toán học và sử dụng các bảng tính diện tử, chuyền vị thực tế cố nghĩa là xoay ma trận (mảng chữ nhật của các số) quanh trục đường chéo; ví dụ, ma trận 2x4 sau đây trử thành ma trận 4 X 2: 23 3, 1 23 ự> 9, 6 0, 0 1, 0 4, 0 3, 1 4, 0 5, 6 7, 1 9, 6 56 0, 0 7, 1 Với tư cách danh từ, kết quã của sự chuyền vị; ở ví dụ, ma trận thứ hai là chuyền v| của ma trận thứ nhất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

transpose

chuyên vị