TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 shifting

sự dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đổi số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sang số ở sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đổi tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dịch chuyển tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trượt thuần túy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 shifting

 shifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 removal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simple shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting

sự dịch chuyển

 shifting

sự dịch chuyển (đóng tàu)

 shifting /giao thông & vận tải/

sự dịch chuyển (đóng tàu)

 shifting

đổi số

 shifting /cơ khí & công trình/

chuyển đai

 shifting

sự chuyển (đai truyền)

 shifting /cơ khí & công trình/

sự chuyển (đai truyền)

floor shift, shifting

sự sang số ở sàn

gear change, shifting, velocity change

sự đổi tốc độ

floor shift, shift shielding, shifting

sự sang số ở sàn

linear displacement, heave, removal, shifting

sự dịch chuyển tuyến tính

simple shear, shear, shearing, shifting

sự trượt thuần túy