shifting
sự dịch chuyển
shifting
sự dịch chuyển (đóng tàu)
shifting /giao thông & vận tải/
sự dịch chuyển (đóng tàu)
shifting
đổi số
shifting /cơ khí & công trình/
chuyển đai
shifting
sự chuyển (đai truyền)
shifting /cơ khí & công trình/
sự chuyển (đai truyền)
floor shift, shifting
sự sang số ở sàn
gear change, shifting, velocity change
sự đổi tốc độ
floor shift, shift shielding, shifting
sự sang số ở sàn
linear displacement, heave, removal, shifting
sự dịch chuyển tuyến tính
simple shear, shear, shearing, shifting
sự trượt thuần túy