TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floor shift

sự sang số ở sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sang số chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sang số giữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

floor shift

floor shift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

floor shift

Stockschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knüppelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kugelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mittelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor shift

sự sang số chân

floor shift, shifting

sự sang số ở sàn

floor shift, shift shielding, shifting

sự sang số ở sàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stockschaltung /f/ÔTÔ/

[EN] floor shift

[VI] sự sang số ở sàn (truyền động)

Knüppelschaltung /f/ÔTÔ/

[EN] floor shift

[VI] sự sang số chân

Kugelschaltung /f/ÔTÔ/

[EN] floor shift

[VI] sự sang số ở sàn (truyền động)

Mittelschaltung /f/ÔTÔ/

[EN] floor shift

[VI] sự sang số giữa, tầng sàn (truyền động)