Việt
sự sang số ở sàn
Anh
floor shift
shift shielding
shifting
Đức
Stockschaltung
Kugelschaltung
floor shift, shift shielding, shifting
floor shift /ô tô/
floor shift, shifting
Stockschaltung /f/ÔTÔ/
[EN] floor shift
[VI] sự sang số ở sàn (truyền động)
Kugelschaltung /f/ÔTÔ/