set
[set]
danh từ o kẹp ống, bắt vào thành ống
o làm xi măng đông cứng
o dãy, nhóm, bộ
o thiết bị, máy, tổ hợp
động từ o lắp, đặt, thiết lập
§ set again : lắp ráp lại
§ set up lắp : ráp, thiết lập
§ drift set : bộ khung giàn
§ engine set : tổ máy phát động
§ false set : khung giàn tạm thời
§ four stick set : khung giàn hoàn chỉnh
§ full set : khung giàn hoàn chỉnh
§ initial set of cement : thời gian bắt đầu đông kết xi măng
§ midget set : thiết bị thu nhỏ
§ motor generator set : tổ động cơ phát lực
§ shaft set : bộ giàn khung giếng mỏ
§ steel set : khung giàn thép
§ timber set : khung giàn gỗ
§ set back : xếp lại
§ set back and pick up : xếp lại và lấy ra
§ set casing : chống ống
§ set her on the bank : kéo ống ra khỏi giếng
§ set in the dark : chống ống trước khi khoan tiếp
§ set pressure : áp suất cửa vào
§ set the slips : đặt bộ kẹp
§ set up : sắp đặt
§ set-through completion : hoàn tất sau chống ống