Việt
sự rẽ cưa
cơ câu diều chinh
sự mở răng cưa
Anh
saw set
set
set-up
setter
Đức
Schränkeisen
Schränkung
Schränkeisen /nt/CT_MÁY/
[EN] saw set, set
[VI] sự rẽ cưa, sự mở răng cưa
Schränkung /f/CNSX (cưa), CT_MÁY/
[EN] set
sự rẽ cưa, cơ câu diều chinh
saw set /y học/
saw set /giao thông & vận tải/
set /giao thông & vận tải/
saw set, set /cơ khí & công trình/
set, set-up /cơ khí & công trình/