saw set /giao thông & vận tải/
sự rẽ cưa
saw set
cái mở cưa
saw set, set /cơ khí & công trình/
sự rẽ cưa
saw set, set /cơ khí & công trình/
sự rẽ điện
saw set, set /cơ khí & công trình/
sự rẽ đôi
saw set, set /cơ khí & công trình/
sự rẽ đôi của ống
saw set, saw setting, setting
sự mở răng cưa