TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schränkung

sự rẽ cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mở răng cưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rẽ răng cưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mỏ răng cưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schränkung

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

twist

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schränkung

Schränkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verwindung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schränkung

différence de calage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vrillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schränkung /f =, -en (kĩ thuật)/

sự rẽ răng cưa, sự mỏ răng cưa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schränkung /SCIENCE/

[DE] Schränkung

[EN] decalage

[FR] différence de calage; décalage

Schränkung,Verschränkung,Verwindung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schränkung; Verschränkung; Verwindung

[EN] twist

[FR] vrillage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schränkung /f/CNSX (cưa), CT_MÁY/

[EN] set

[VI] sự rẽ cưa, sự mở răng cưa