TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

decalage

decalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

decalage

Schränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decalage

différence de calage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décalage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

decalage

độ lệch góc đặt cánh Độ lệch góc đặt cánh giữa tầng cánh trên và tầng cánh dưới của máy bay hai tầng cách. Góc lệch này sẽ dương nếu góc đặt cánh của tầng cánh trên lớn hơn góc tương ứng của tầng cánh dưới.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decalage /SCIENCE/

[DE] Schränkung

[EN] decalage

[FR] différence de calage; décalage