TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ

1.bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoàn 2.nhóm máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị ~ of compasses b ộ đị a bàn ~ of conventional signs h ệ th ố ng ký hiệu quy ước ~ of joints h ệ th ố ng khe n ứt ~ of points lưới tr ắc đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ

set

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

set

1.bộ; tập hợp; đám; đoàn 2.nhóm máy, thiết bị ~ of compasses b ộ đị a bàn ~ of conventional signs h ệ th ố ng ký hiệu quy ước (trên bản đồ) ~ of joints h ệ th ố ng khe n ứt ~ of points lưới tr ắc đị a, l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour (separation) ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ, bộ bản đồ