set
1.bộ; tập hợp; đám; đoàn 2.nhóm máy, thiết bị ~ of compasses b ộ đị a bàn ~ of conventional signs h ệ th ố ng ký hiệu quy ước (trên bản đồ) ~ of joints h ệ th ố ng khe n ứt ~ of points lưới tr ắc đị a, l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour (separation) ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ, bộ bản đồ