TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

set

bộ dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vải lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm trải nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo độ dày của chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

set

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

set

Set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[s], -s

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Set /[sct], das; auch/

der;

-[s], -s :

Set /[sct], das; auch/

bộ (gương lược, dao nĩa V V );

Set /[sct], das; auch/

miếng vải lót; tấm trải nhỏ (Platzdeckchen);

Set /[sct], das; auch/

(der; -[s], -s) (film, Berns ) cảnh tri (Szenenaufbau, Dekoration);

Set /das; -[s] (Druckw.)/

đơn vị đo độ dày của chữ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Set /nt/KT_DỆT/

[EN] set

[VI] bộ dụng cụ