TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nước thải

sự chuyển chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể tích bị choán chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung tích làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng nước thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng nước thải

displacement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abwasserqualität: voll biologisch gereinigt.

Chất lượng nước thải: làm sạch hoàn toàn về mặt sinh học.

Abwasserqualität: noch Restbelastung, die noch durch aerobe Abwasserreinigung entfernt werden muss.

Chất lượng nước thải: còn một phần ô nhiễm, cần được xử lý qua quá trình xử lý nước thải hiếu khí.

Zählen Sie Maßnahmen auf, durch die der Abwasseranfall bei der industriellen Produktion vermindert bzw. vermieden werden kann.

Liệt kê các biện pháp nhằm làm giảm bớt lượng nước thải trong sản xuất công nghiệp hoặc có thể tránh được.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

displacement

sự chuyển chỗ, sự dịch chuyển, thể tích bị choán chỗ, dung tích làm việc (xi lanh), lượng nước thải