Việt
sự chuyển chỗ
sự dịch chuyển
thể tích bị choán chỗ
dung tích làm việc
lượng nước thải
Anh
displacement
Abwasserqualität: voll biologisch gereinigt.
Chất lượng nước thải: làm sạch hoàn toàn về mặt sinh học.
Abwasserqualität: noch Restbelastung, die noch durch aerobe Abwasserreinigung entfernt werden muss.
Chất lượng nước thải: còn một phần ô nhiễm, cần được xử lý qua quá trình xử lý nước thải hiếu khí.
Zählen Sie Maßnahmen auf, durch die der Abwasseranfall bei der industriellen Produktion vermindert bzw. vermieden werden kann.
Liệt kê các biện pháp nhằm làm giảm bớt lượng nước thải trong sản xuất công nghiệp hoặc có thể tránh được.
sự chuyển chỗ, sự dịch chuyển, thể tích bị choán chỗ, dung tích làm việc (xi lanh), lượng nước thải