TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung tích làm việc

dung tích làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp nước làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thể tích bị choán chỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng nước thải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dung tích làm việc

 live storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

displacement

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dung tích làm việc

nutzbarer Speicherraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

displacement

sự chuyển chỗ, sự dịch chuyển, thể tích bị choán chỗ, dung tích làm việc (xi lanh), lượng nước thải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nutzbarer Speicherraum /m/KTC_NƯỚC/

[EN] live storage

[VI] dung tích làm việc, lớp nước làm việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live storage

dung tích làm việc