movement
o sự chuyển động, sự vận động
§ brownian movement : chuyển động brown
§ clock movement : sự chuyển động kiểu đồng hồ
§ disharmonic movement : vận động không điều hòa
§ earth movement : vận động của trái đất
§ epirogenetic movement : vận động tạo lục
§ epirogenic movement : vận động tạo lục
§ hydroclastic movement : sự chuyển động dương của mực nước biển
§ mass movement : sự chuyển động khối
§ orogenic movement : vận động tạo núi
§ joint movement : sự vận chuyển liên hợp (nhiều công ty cùng phối hợp vận chuyển một khối lượng dầu)
§ to-and-for movement : sự chuyển động dọc
§ movement of the ground : vận động của đất