TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển động xoáy

sự chuyển động xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động giật lùi rotational ~ sự chuyển động quay secular ~ sự chuyển động trường kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chuyển động thế kỉ subsoil water ~ sự vận động của nước ngầm tangential ~ sự chuyển động tiếp tuyến translatory ~ sự chuyển động tịnh tiến turbulent ~ sự chuyển động chảy rối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xoáy động undulatory ~ sự chuyển động lượn sóng vertical ~ chuyển động thẳng đứng warping ~ chuyển đông dạng vòm wind-drift surface ~ chuyển động trôi dạt tầng mặt do gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chuyển động xoáy

whirling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whirl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whirling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

whirl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cyclonic motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

edd motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stirring motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

movement

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự chuyển động xoáy

Wirbeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

movement

sự chuyển động, sự vận động ~ of band sự dịch chuyển của đới ~ of ground sự chuyển động của mặt đất ~ of silt sự vận động của cát bùn (trong sông) ~ of water sự chuyển động của nước adjustment ~ sự chuyển động điều chỉnh annua ~ ~ of the pole sự chuyển động hàng năm của cực axial ~ sự chuyển động theo trục toạ độ Brownia ~ sự chuyển động Brown epirogenic ~ sự vận đọng tạo lục ground ~ sự chuyển động của đất mass ~ sự chuyển đông của khối lượng microseism ~ chuyển động vi chấn minute ~ sự chuyển động cực nhỏ mountain-making ~ sự chuyển động tạo núi orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo orogenic ~ sự vận động tạo núi relative ~ sự chuyển động tương đối retrogressive ~ sự chuyển động ngược, sự chuyển động giật lùi rotational ~ sự chuyển động quay secular ~ sự chuyển động trường kì, sự chuyển động thế kỉ subsoil water ~ sự vận động của nước ngầm tangential ~ sự chuyển động tiếp tuyến translatory ~ sự chuyển động tịnh tiến turbulent ~ sự chuyển động chảy rối, sự chuyển động xoáy, sự xoáy động undulatory ~ sự chuyển động lượn sóng vertical ~ chuyển động thẳng đứng warping ~ chuyển đông dạng vòm (chuyển động lên xuống tạo các vòm nâng khu vực) wind-drift surface ~ chuyển động trôi dạt tầng mặt do gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eddy motion

sự chuyển động xoáy

cyclonic motion

sự chuyển động xoáy

edd motion

sự chuyển động xoáy

stirring motion

sự chuyển động xoáy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whirl

sự chuyển động xoáy

 whirling

sự chuyển động xoáy

whirl

sự chuyển động xoáy

whirling

sự chuyển động xoáy

 whirl, whirling /vật lý/

sự chuyển động xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbeln /nt/CNSX/

[EN] whirling

[VI] sự chuyển động xoáy