movement
sự chuyển động, sự vận động ~ of band sự dịch chuyển của đới ~ of ground sự chuyển động của mặt đất ~ of silt sự vận động của cát bùn (trong sông) ~ of water sự chuyển động của nước adjustment ~ sự chuyển động điều chỉnh annua ~ ~ of the pole sự chuyển động hàng năm của cực axial ~ sự chuyển động theo trục toạ độ Brownia ~ sự chuyển động Brown epirogenic ~ sự vận đọng tạo lục ground ~ sự chuyển động của đất mass ~ sự chuyển đông của khối lượng microseism ~ chuyển động vi chấn minute ~ sự chuyển động cực nhỏ mountain-making ~ sự chuyển động tạo núi orbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo orogenic ~ sự vận động tạo núi relative ~ sự chuyển động tương đối retrogressive ~ sự chuyển động ngược, sự chuyển động giật lùi rotational ~ sự chuyển động quay secular ~ sự chuyển động trường kì, sự chuyển động thế kỉ subsoil water ~ sự vận động của nước ngầm tangential ~ sự chuyển động tiếp tuyến translatory ~ sự chuyển động tịnh tiến turbulent ~ sự chuyển động chảy rối, sự chuyển động xoáy, sự xoáy động undulatory ~ sự chuyển động lượn sóng vertical ~ chuyển động thẳng đứng warping ~ chuyển đông dạng vòm (chuyển động lên xuống tạo các vòm nâng khu vực) wind-drift surface ~ chuyển động trôi dạt tầng mặt do gió