Từ điển luyện kim - Anh - Việt
whirling
sự chuyển động xoáy lốc
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
whirling
sự chuyển động xoáy
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wirbeln /nt/CNSX/
[EN] whirling
[VI] sự chuyển động xoáy
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
whirling
sự chuyên dộng xoáy cuộn