TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verbringen

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vung tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng thì giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng thì giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phung phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verbringen

spend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

movement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verbringen

verbringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbringung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verbringen

acheminement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wochenende mit Freunden ver bringen

qua thời gian cuối tuần với bạn bè

den Urlaub in den Bergen verbringen

sống cả kỳ nghỉ ở miền núi.

den ganzen Tag mit Aufräumen verbrin gen

dùng cả ngày để dọn dẹp.

sein Vermögen ins Ausland verbringen

chuyển tài sản ra nước ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen

dùng thòi gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbringen,Verbringung /AGRI,FOOD/

[DE] Verbringen; Verbringung

[EN] movement

[FR] acheminement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen /(unr. V.; hat)/

trải qua; sống qua;

ein Wochenende mit Freunden ver bringen : qua thời gian cuối tuần với bạn bè den Urlaub in den Bergen verbringen : sống cả kỳ nghỉ ở miền núi.

verbringen /(unr. V.; hat)/

dùng thì giờ;

den ganzen Tag mit Aufräumen verbrin gen : dùng cả ngày để dọn dẹp.

verbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsdt) chuyển đi; đưa đi; đưa đến;

sein Vermögen ins Ausland verbringen : chuyển tài sản ra nước ngoài.

verbringen /(unr. V.; hat)/

(landsch ) tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (verschwenden, vergeuden, durchbringen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbringen /vt/

1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verbringen

spend (time)