verbringen /(unr. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
ein Wochenende mit Freunden ver bringen : qua thời gian cuối tuần với bạn bè den Urlaub in den Bergen verbringen : sống cả kỳ nghỉ ở miền núi.
verbringen /(unr. V.; hat)/
dùng thì giờ;
den ganzen Tag mit Aufräumen verbrin gen : dùng cả ngày để dọn dẹp.
verbringen /(unr. V.; hat)/
(Amtsdt) chuyển đi;
đưa đi;
đưa đến;
sein Vermögen ins Ausland verbringen : chuyển tài sản ra nước ngoài.
verbringen /(unr. V.; hat)/
(landsch ) tiêu hoang;
vung tiền;
xài phí;
phung phí (verschwenden, vergeuden, durchbringen);