TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dùng thì giò

dùng thì giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vung tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dùng thì giò

Klirzweil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huibringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen

dùng thòi gian

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klirzweil /f =/

cách] dùng thì giò; [sự, trò] giải trí, tiêu khiển; klingende - chương trình nhạc nhẹ (trên đài phát thanh).

huibringen /vt/

xe [chỏ, tải, chuyển, mang, đem, đưa, xách, khuân, bưng...]... đi [đến]; 2. dùng thì giò, ỏ.

verbringen /vt/

1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.