Klirzweil /f =/
cách] dùng thì giò; [sự, trò] giải trí, tiêu khiển; klingende - chương trình nhạc nhẹ (trên đài phát thanh).
huibringen /vt/
xe [chỏ, tải, chuyển, mang, đem, đưa, xách, khuân, bưng...]... đi [đến]; 2. dùng thì giò, ỏ.
verbringen /vt/
1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.