Überführung /í =, -en/
í =, 1. [sự] chuyển đi, tái đi, chỏ đi, xe đi; 2. [sự] di chuyển, thuyên chuyển, điều động; 3. [sự] chuyển giao, giao lại; 4. cầu vượt đưàng, cầu cạn.
huibringen /vt/
xe [chỏ, tải, chuyển, mang, đem, đưa, xách, khuân, bưng...]... đi [đến]; 2. dùng thì giò, ỏ.