weilen /vi/
vi ỗ (về ngưòi); wo mag er jetzt bây giò nó ỗ đâu?; er weilt nicht mehr unter den Lebenden nó không còn trên đòi này nũa.
verbringen /vt/
1. dùng thì giò, ỗ; seine Zeit mit etw. verbringen dùng thòi gian để làm gì; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong; 3. (j-m) chuyển, gửi, đưa.