verbringen /(unr. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
qua thời gian cuối tuần với bạn bè : ein Wochenende mit Freunden ver bringen sống cả kỳ nghỉ ở miền núi. : den Urlaub in den Bergen verbringen
durchleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
vượt qua;
trải qua thời thanh niên tươi đẹp. : eine schöne Jugend durch leben