TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống qua

trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sống qua

verbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Wochenende mit Freunden ver bringen

qua thời gian cuối tuần với bạn bè

den Urlaub in den Bergen verbringen

sống cả kỳ nghỉ ở miền núi.

eine schöne Jugend durch leben

trải qua thời thanh niên tươi đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen /(unr. V.; hat)/

trải qua; sống qua;

qua thời gian cuối tuần với bạn bè : ein Wochenende mit Freunden ver bringen sống cả kỳ nghỉ ở miền núi. : den Urlaub in den Bergen verbringen

durchleben /(sw. V.; hat)/

trải qua; sống qua; vượt qua;

trải qua thời thanh niên tươi đẹp. : eine schöne Jugend durch leben