Việt
trải qua
sông lâu hơn
sống sót
khỏi chét
chịu nổi
chịu đựng nổi.
nếm mủi
nếm trải
hồi hộp
xao xuyến
lo lắng.
sống qua
vượt qua
Đức
durchleben
eine schöne Jugend durch leben
trải qua thời thanh niên tươi đẹp.
durchleben /(sw. V.; hat)/
trải qua; sống qua; vượt qua;
eine schöne Jugend durch leben : trải qua thời thanh niên tươi đẹp.
durchleben /vt/
sông lâu hơn, sống sót, khỏi chét, chịu nổi, chịu đựng nổi.
trải qua, nếm mủi, nếm trải, hồi hộp, xao xuyến, lo lắng.