Việt
trải qua
nếm mủi
nếm trải
hồi hộp
xao xuyến
lo lắng.
Đức
miterieben
durchleben
miterieben /vt/
trải qua, nếm mủi, nếm trải; thủ nghiệm.
durchleben /vt/
trải qua, nếm mủi, nếm trải, hồi hộp, xao xuyến, lo lắng.