TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lập danh mục

sự lập danh mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lên danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm mục lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa vào ca-ta-lô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghi vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên mục lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đánh chỉ số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉ số hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh chỉ số hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lập danh mục

compentition of catalog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compentition of catalog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indexing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lập danh mục

Auflistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katalogisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spezialindizierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Registererstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spezialindizierung /f/M_TÍNH/

[EN] indexing

[VI] sự đánh chỉ số, sự lập danh mục, sự chỉ số hoá

Registererstellung /f/M_TÍNH/

[EN] indexing

[VI] sự chỉ số hoá, sự đánh chỉ số hoá; sự lập danh mục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflistung /die; -, -en/

sự lên danh sách; sự lập danh mục;

Katalogisierung /die; -, -en/

sự làm mục lục; sự lập danh mục; sự đưa vào ca-ta-lô;

Verzeichnung /die; -en/

sự ghi vào sổ; sự lên danh sách; sự lên mục lục; sự lập danh mục;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compentition of catalog

sự lập danh mục

 compentition of catalog /toán & tin/

sự lập danh mục

 indexing /toán & tin/

sự lập danh mục

 compentition of catalog, indexing /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

sự lập danh mục