Việt
sự ghi vào sổ
sự lên danh sách
sự lên mục lục
sự lập danh mục
Đức
Verbuchung
Verzeichnung
Verbuchung /die; -, -en/
sự ghi vào sổ;
Verzeichnung /die; -en/
sự ghi vào sổ; sự lên danh sách; sự lên mục lục; sự lập danh mục;