Việt
sự méo
ghi chép
biên chép
dấu hiệu
dấu
vẽ sai
mô tả sai.
sự ghi vào sổ
sự lên danh sách
sự lên mục lục
sự lập danh mục
bảng kê
danh sách
danh mục
sự vẽ sai
sự mô tả sai
Anh
distortion
Đức
Verzeichnung
Verzeichnung /die; -en/
sự ghi vào sổ; sự lên danh sách; sự lên mục lục; sự lập danh mục;
bảng kê; danh sách; danh mục;
sự vẽ sai; sự mô tả sai;
Verzeichnung /f =, -en/
1. [sự] ghi chép, biên chép, dấu hiệu, dấu; bảng kê, bảng kê khai, danh sách, danh mục; 2. [sự] vẽ sai, mô tả sai.
Verzeichnung /f/TV/
[EN] distortion
[VI] sự méo (ảnh)