aufnotieren /vt/
ghi, chép, biên chép,
niederschreiben /vt/
ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép; nieder
Verzeichnung /f =, -en/
1. [sự] ghi chép, biên chép, dấu hiệu, dấu; bảng kê, bảng kê khai, danh sách, danh mục; 2. [sự] vẽ sai, mô tả sai.
Aufzeichnungen
1. (sự) ghi chép, biên chép; [điều] ghi chú, ghi chép; 2. [sự, bản] vẽ phác, phác họa, lược đồ; 3. bút kí, hồi kí, những điều ghi chép.
beilegen /I vt/
1. (D) đính...vào, để... vào; 2. (nghĩa bóng) ghi chép, biên chép; cho (ý nghĩa....); 3. sich (D) etw - nhận xằng, nhận vơ, vơ... về của mình; 4. thu xếp, xép đặt ổng thỏa, giải quyết ổn thỏa, giải quyết; 5. die Ségel - thu buồm; das Schiff beilegen cho thuyền thả nổi tại chỗ; II vi nổi tại chỗ.