TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzeichnungen

Hồ sơ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ghi chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những điều ghi chép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufzeichnungen

records

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

protocol

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufzeichnungen

Aufzeichnungen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Protokoll

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sitzungsbericht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

genormte Verfahrensvorschrift

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufzeichnungen

Records

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

protocol

Protokoll, Aufzeichnungen; Sitzungsbericht; genormte Verfahrensvorschrift

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufzeichnungen

1. (sự) ghi chép, biên chép; [điều] ghi chú, ghi chép; 2. [sự, bản] vẽ phác, phác họa, lược đồ; 3. bút kí, hồi kí, những điều ghi chép.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aufzeichnungen

[DE] Aufzeichnungen

[EN] records

[FR] Records

[VI] Hồ sơ