Việt
Hồ sơ
ghi chép
biên chép
vẽ phác
phác họa
lược đồ
bút kí
hồi kí
những điều ghi chép.
Anh
records
protocol
Đức
Aufzeichnungen
Protokoll
Sitzungsbericht
genormte Verfahrensvorschrift
Pháp
Records
Protokoll, Aufzeichnungen; Sitzungsbericht; genormte Verfahrensvorschrift
1. (sự) ghi chép, biên chép; [điều] ghi chú, ghi chép; 2. [sự, bản] vẽ phác, phác họa, lược đồ; 3. bút kí, hồi kí, những điều ghi chép.
[DE] Aufzeichnungen
[EN] records
[FR] Records
[VI] Hồ sơ