Việt
ghi chép
ghi
chép
biên
biên chép
ghi lại
viết ra
Đức
niederschreiben
niederschreiben /(st. V.; hat)/
ghi lại; viết ra; ghi chép;
niederschreiben /vt/
ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép; nieder