Việt
sự phÂn chìa thời gian
sự phân chia thời gian
phân chia thời gian
sự phân thời
Anh
time division
indexing
parting
time separation
time slice
time slicing
Đức
Zeitteilung
Zeitvielfachsystem
Pháp
division dans le TEMPS
temporel
time division /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeitvielfachsystem
[EN] time division
[FR] division dans le TEMPS; temporel
Zeitteilung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự phân thời
time division, indexing, parting
time division, time separation, time slice, time slicing