time slicing /toán & tin/
sự phân khoảng thời gian
time slicing /cơ khí & công trình/
sự phân lượng thời gian
time slicing
sự phân lượng thời gian
time slicing
sự cắt lát thời gian
time slicing /toán & tin/
sự chia lát thời gian
time division, time slicing /toán & tin/
sự phân chia thời gian
time division, time separation, time slice, time slicing
sự phân chia thời gian