Việt
phân chia thời gian
sự phân bố thòi gian
phân thòi kì
niên dại kí
Anh
time division
time separation
time slice
time slicing
Đức
zeitbezogeneinteilung
zeitbezogeneinteilung /f =, -en/
1. sự phân bố thòi gian; 2. [sự] phân chia thời gian, phân thòi kì, niên dại kí; zeitbezogen