Katalog /m/M_TÍNH/
[EN] catalog (Mỹ), catalogue (Anh)
[VI] catalô, danh mục
katalogisieren /vt/M_TÍNH/
[EN] catalog (Mỹ), catalogue (Anh)
[VI] lập danh mục, lập catalô
Verzeichnis /nt/M_TÍNH/
[EN] catalog (Mỹ), catalogue (Anh), dictionary, directory, record
[VI] thư mục, catalô, từ điển, bản ghi