TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

understand

hiểu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Hiểu biết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thâm nhập

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chụp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

understand

understand

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absorb

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

penetrate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analyse

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

catalogue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

register

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

record

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

understand

durchdringen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erfassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

understand

pénétrer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

capturer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein leans over to Besso, who is also short, and says, “I want to understand time because I want to get close to The Old One.”

Anh cúi sang nói với anh chàng Besso vốn cũng nhỏ người:”Tớ muốn hiểu về thời gian, để được gần “Ông già” hơn”.

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

absorb,understand,penetrate

[DE] durchdringen

[EN] absorb, understand, penetrate

[FR] pénétrer

[VI] thâm nhập

analyse,understand,catalogue,register,record

[DE] erfassen

[EN] analyse, understand, catalogue, register, record

[FR] capturer

[VI] chụp

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Understand

Hiểu biết.

Từ điển toán học Anh-Việt

understand

hiểu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

understand

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

understand

understand

v. to know what is meant; to have knowledge of