TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analyse

Phân tích

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải tích

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

máy phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

analyse

Analyse

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 Analyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

evaluate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

understand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

catalogue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

register

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

record

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

analyse

auswerten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfassen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

analyse

capturer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analyse,understand,catalogue,register,record

[DE] erfassen

[EN] analyse, understand, catalogue, register, record

[FR] capturer

[VI] chụp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auswerten

analyse, evaluate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analyse

máy phân tích

analyse, Analyse, analysis

phân tích (dữ liệu)

Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Analyse

Analyse (US: analyze)

Phân tích, giải tích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

analyse

phân tích (dữ liệu)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Analyse

Phân tích, giải tích

Tự điển Dầu Khí

analyse

['ænəlaiz]

  • ngoại động từ

    o   phân tích

    §   to analyse water : phân tích nước

    §   to analyse an issue : phân tích một vấn đề

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Analyse

    Phân tích, giải tích