Việt
đánh giá
thông dịch
diễn dịch
ước lượng
định dánh giá
tổng cộng
tổng kết
dùng
sử dụng
xử lý
phân tích
Anh
evaluate
evaluate/ analyze
analyse
interpret
Đức
auswerten
Beimpfen, Bebrüten und Auswerten von Agarplatten
Cấy, ươm tạo và đánh giá các tấm thạch
v Auswerten der Eigendiagnose
Đánh giá kết quả tự chẩn đoán
Um die Oszillogramme eindeutig beurteilen und auswerten zu können, müssen die Normaloszillogramme einer einwandfrei arbeitenden Zündanlage bekannt sein.
Để có thể phán đoán và đánh giá các biểu đồ dao động một cách rõ ràng, ta cần có các biểu đồ dao động chuẩn của hệ thống đánh lửa còn hoạt động hoàn hảo.
auswerten /(sw. V.; hat)/
đánh giá; xử lý; phân tích (kết quả, sô' liệu);
auswerten /vt/
1. định dánh giá, tổng cộng, tổng kết; 2. dùng, sử dụng;
auswerten /vt/M_TÍNH/
[EN] interpret
[VI] thông dịch, diễn dịch
auswerten /vt/TOÁN/
[EN] evaluate
[VI] đánh giá, ước lượng
analyse, evaluate
auswerten (z.B. von Ergebnissen)