TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswerten

đánh giá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diễn dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ước lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

định dánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auswerten

evaluate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

evaluate/ analyze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

analyse

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

interpret

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auswerten

auswerten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beimpfen, Bebrüten und Auswerten von Agarplatten

Cấy, ươm tạo và đánh giá các tấm thạch

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auswerten der Eigendiagnose

Đánh giá kết quả tự chẩn đoán

Um die Oszillogramme eindeutig beurteilen und auswerten zu können, müssen die Normaloszillogramme einer einwandfrei arbeitenden Zündanlage bekannt sein.

Để có thể phán đoán và đánh giá các biểu đồ dao động một cách rõ ràng, ta cần có các biểu đồ dao động chuẩn của hệ thống đánh lửa còn hoạt động hoàn hảo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerten /(sw. V.; hat)/

đánh giá; xử lý; phân tích (kết quả, sô' liệu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswerten /vt/

1. định dánh giá, tổng cộng, tổng kết; 2. dùng, sử dụng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswerten /vt/M_TÍNH/

[EN] interpret

[VI] thông dịch, diễn dịch

auswerten /vt/TOÁN/

[EN] evaluate

[VI] đánh giá, ước lượng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auswerten

analyse, evaluate

Từ điển Polymer Anh-Đức

evaluate/ analyze

auswerten (z.B. von Ergebnissen)