TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 analyse

phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 analyse

 analyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analyse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 analyse

phân tích

 analyse /toán & tin/

phân tích (dữ liệu)

 analyse

máy phân tích

analyse, Analyse, analysis

phân tích (dữ liệu)

Một phương pháp khám phá, trong đó một trạng thái được chia thành nhiều phần nhỏ, và các phần này sẽ được nghiên cứu kỹ để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào. Trong lĩnh vực điện toán cá nhân, một dạng phân tích phổ biến là thử độ nhậy cảm - phép phân tích " what-if" (sẽ xảy ra những gì, nếu...) - bằng một chương trình bảng tính. Theo phép này, bạn thay đổi các biến số trong một công thức rồi theo dõi từng sự thay của từng biến số đó ảnh hưởng đến đáp số của phép tính như thế nào.

 Analyse, analysis

giải tích