Việt
từ điển
Bách khoa thư
bảng phiên tên địa lí
tự điển
tự vi'. ~
tự vị
tự điển.
thư mục
catalô
bản ghi
tự vị.
Anh
dictionary
catalog
catalogue
encyclopedia
gazetteer
directory
record
Đức
Wörterbuch
Lexikon
Verzeichnis
Diktionär
Pháp
Dictionnaire
Verzeichnis /nt/M_TÍNH/
[EN] catalog (Mỹ), catalogue (Anh), dictionary, directory, record
[VI] thư mục, catalô, từ điển, bản ghi
Wörterbuch /n -(e)s, -bũcher/
quyển, cuốn, bộ] từ điển, tự điển, tự vi' . Wörter
Lexikon /n -s, -ka u -ken/
quyển, cuốn] từ điển, tự vị, tự điển.
Diktionär /n, m -s, -e/
quyển, cuón, bộ] tự điển, từ điển, tự vị.
từ điển (tên địa lí, địa danh); bảng phiên tên địa lí (tiêu chuẩn)
Bách khoa thư, từ điển
Từ điển
[DE] Wörterbuch
[EN] dictionary
[FR] Dictionnaire
[VI] Từ điển
catalog, catalogue, dictionary