TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự vị

tự vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự điển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ vựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ vựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vốn ’ từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự điển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù điển học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tự vị

Wörterbuch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Graph

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lexikon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wortgut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lexikal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lexikalisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In die obere Hälfte der Symbole werden die EMSR-Kennbuchstaben geschrieben, im unteren Teil wird die EMSR-Stellen-Kennzeichnung angegeben.

Ở một nửa phần trên của biểu tượng ghi mẫu tự EMSR, ở phần dưới ghi ký tự vị trí của EMSR.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lexikon /n -s, -ka u -ken/

quyển, cuốn] từ điển, tự vị, tự điển.

Wortgut /n -(e)s/

từ vựng, tụ vựng, tự vị, vốn ’ từ.

lexikal,lexikalisch /a/

thuộc về] tủ điển, tự điển, tự vị, tù điển học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Graph /das; -s, -e (Sprachw.)/

nét (của mẫu tự); tự vị;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự vị

Wörterbuch n.