Việt
từ điển
tự vị
tự điển.
bách khoa toàn thư
quyển từ điển
từ vựng
Đức
Lexikon
Lexikon /[’leksikon], das; -s, ...ka u. ...ken/
bách khoa toàn thư;
(veraltet) quyển từ điển (Wörterbuch);
(Sprachw ) từ vựng;
Lexikon /n -s, -ka u -ken/
quyển, cuốn] từ điển, tự vị, tự điển.