TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dictionnaire

Từ điển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dictionnaire

dictionary

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

dictionnaire

Wörterbuch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

dictionnaire

dictionnaire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dictionnaire

[DE] Wörterbuch

[EN] dictionary

[FR] Dictionnaire

[VI] Từ điển

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dictionnaire

dictionnaire [diksjoneR] n. m. Từ điển, tù vựng, tự vị. Dictionnaire de la langue, hay dictionnaire de langue: tù điển ngôn ngữ (cho nghĩa giá trị, cách dùng... của tù). -Dictionnaire bilingue: từ điển song ngũ. -Dictionnaire encyclopédique: tù điển bách khoa. Le dictionnaire de [Académie française: Từ diển của viên hàn lầm Pháp. Un dictionnaire français-anglais: Từ diển Pháp -Anh. Dictionnaire médical, étymologique: Từ diển y học; từ diển từ nguyên.