dictionnaire
dictionnaire [diksjoneR] n. m. Từ điển, tù vựng, tự vị. Dictionnaire de la langue, hay dictionnaire de langue: tù điển ngôn ngữ (cho nghĩa giá trị, cách dùng... của tù). -Dictionnaire bilingue: từ điển song ngũ. -Dictionnaire encyclopédique: tù điển bách khoa. Le dictionnaire de [Académie française: Từ diển của viên hàn lầm Pháp. Un dictionnaire français-anglais: Từ diển Pháp -Anh. Dictionnaire médical, étymologique: Từ diển y học; từ diển từ nguyên.