TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể tính toán

có thể tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trù liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể tính toán

kalkulierbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrechnungsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das bedeutet, es muss ein Mindestschüttgewicht eingehalten werden und somit lässt sich die kleinste Füllraumtiefe von Presswerkzeugen bzw. der erforderliche Spritzhub beim Spritzpressen ermitteln.

Nghĩa là phải luôn có được trọng lượng đống tối thiểu và qua đó có thể tính toán bề sâu nhỏ nhất của buồng chứa nguyên liệu trong dụng cụ ép hoặc tính hành trình của piston phun trong máy ép phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Steuergerät ist dadurch in der Lage, den Lenkwinkel mit einer Auflösung von < 0,05° zu berechnen, z.B. für Einparkfunktionen und ESP-Eingriff.

Nhờ đó bộ điều khiển có thể tính toán được góc quay tay lái, với độ phân giải < 0,05°, thí dụ, cho chức năng đỗ xe và can thiệp của ESP.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gute rechnerische Erfassung möglich

Có thể tính toán thiết kế tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalkulierbar /(Adj.)/

có thể tính toán; có thể trù liệu;

anrechnungsfähig /(Adj.)/

có thể tính toán; được tính; được kể;