Việt
hữu danh vô thực
hữu danh
1. Thuộc trên danh nghĩa
trên danh xưng
danh tự
người theo duy danh luận 2. Người theo duy danh luận.
Anh
nominal
Đức
nominell
1. Thuộc trên danh nghĩa, trên danh xưng, hữu danh vô thực, danh tự, người theo duy danh luận 2. Người theo duy danh luận.
hữu danh,hữu danh vô thực
nominell (a)