Việt
trên danh nghĩa
thuộc tỗn gọi
theo danh sách.
theo danh nghĩa
theo tên
theo danh sách
theo giá trị danh nghĩa
Anh
nominal
Đức
nominell
nominell /[nomi'nel] (Adj.)/
(bildungsspr ) theo danh nghĩa; theo tên; theo danh sách;
(Wirtsch ) theo giá trị danh nghĩa;
nominell /a/
trên danh nghĩa, thuộc tỗn gọi, theo danh sách.