TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo danh sách

theo danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo danh nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dưa vào danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trong danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

theo danh sách

Iistigerweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nominell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

listenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Äquivalente Rohrrauheit nach Tabelle (folgende Seite) oder Herstellerangabe

Độ nhám tương đương của ống theo danh sách (ở trang sau) hay theo số liệu của nhà sản xuất

Gruppen- und Zusatzfarbe des Durchflussstoffes nach Tabelle, Durchflussrichtung (Pfeil in der Schriftfarbe oder Gruppenfarbe nach Tabelle, bei wechselnder Durchflussrichtung Pfeil in beide Richtungen), Angabe des Durchflussstoffes durch Wortangabe, Kennzahl oder chemische Formel.

Màu nhóm và màu phụ của chất lỏng vận chuyển theo danh sách dưới, hướng chảy (mũi tên theo màu hoặc theo nhóm màu theo danh sách dưới, nếu hướng chảy thay đổi thì dùng mũi tên có hai chiều), thông tin về chất lỏng qua chữ viết, ký hiệu hoặc công thức hóa học.

Summe der Druckverlustzahlen Ω von Formstücken und Armaturen (Herstellerangaben oder aus den Tabellen der folgenden Seiten)

Tổng các hệ số tiêu hao áp suất ζ của các khớp nối và phụ kiện (theo dữ liệu của nhà sản xuất hoặc theo danh sách ở các trang sau)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iistigerweise /(Adv.)/

theo danh sách; theo danh mục;

nominell /[nomi'nel] (Adj.)/

(bildungsspr ) theo danh nghĩa; theo tên; theo danh sách;

listenmäßig /(Adj.)/

được dưa vào danh sách; có trong danh sách; theo danh sách;