führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
(trong phiếu theo dõi, trong sổ v v ) có ghi nhận;
có trong danh sách;
trong sổ sách ở đây không người nào có tên như thế. 2 : eine Person dieses Namens wird hier nicht geführt
listenmäßig /(Adj.)/
được dưa vào danh sách;
có trong danh sách;
theo danh sách;