Việt
theo danh sách
theo danh mục
theo danh nghĩa
theo tên
được dưa vào danh sách
có trong danh sách
Đức
Iistigerweise
nominell
listenmäßig
Äquivalente Rohrrauheit nach Tabelle (folgende Seite) oder Herstellerangabe
Độ nhám tương đương của ống theo danh sách (ở trang sau) hay theo số liệu của nhà sản xuất
Gruppen- und Zusatzfarbe des Durchflussstoffes nach Tabelle, Durchflussrichtung (Pfeil in der Schriftfarbe oder Gruppenfarbe nach Tabelle, bei wechselnder Durchflussrichtung Pfeil in beide Richtungen), Angabe des Durchflussstoffes durch Wortangabe, Kennzahl oder chemische Formel.
Màu nhóm và màu phụ của chất lỏng vận chuyển theo danh sách dưới, hướng chảy (mũi tên theo màu hoặc theo nhóm màu theo danh sách dưới, nếu hướng chảy thay đổi thì dùng mũi tên có hai chiều), thông tin về chất lỏng qua chữ viết, ký hiệu hoặc công thức hóa học.
Summe der Druckverlustzahlen Ω von Formstücken und Armaturen (Herstellerangaben oder aus den Tabellen der folgenden Seiten)
Tổng các hệ số tiêu hao áp suất ζ của các khớp nối và phụ kiện (theo dữ liệu của nhà sản xuất hoặc theo danh sách ở các trang sau)
Iistigerweise /(Adv.)/
theo danh sách; theo danh mục;
nominell /[nomi'nel] (Adj.)/
(bildungsspr ) theo danh nghĩa; theo tên; theo danh sách;
listenmäßig /(Adj.)/
được dưa vào danh sách; có trong danh sách; theo danh sách;