TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mầm kết tinh

mầm kết tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tâm mầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mầm tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung tâm kết tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạt giống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cấy mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân kết tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấy mầm kết tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mầm kết tinh

 initial nucleus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inoculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seed crystal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nucleus of crystallization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal nucleus

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

centre of crystallization

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

seed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inoculation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

initial nucleus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seed crystal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mầm kết tinh

Impfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallisationskeim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impfung /f/CNH_NHÂN/

[EN] inoculation

[VI] mầm kết tinh, sự cấy mầm (kết tinh)

Kristallisationskeim /m/CNSX/

[EN] initial nucleus, seed crystal

[VI] nhân kết tinh, mầm kết tinh

Impfen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] inoculation

[VI] mầm kết tinh; sự cấy mầm kết tinh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nucleus of crystallization

mầm kết tinh, tâm mầm

crystal nucleus

mầm tinh thể, mầm kết tinh

centre of crystallization

trung tâm kết tinh, mầm kết tinh

seed

mầm kết tinh, hạt, hạt giống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initial nucleus

mầm kết tinh

 inoculation

mầm kết tinh

 seed crystal

mầm kết tinh

 initial nucleus, inoculation, seed crystal

mầm kết tinh